digitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digitate.

Từ điển Anh Việt

  • digitate

    /'didʤitit/

    * tính từ

    (sinh vật học) phân ngón, hình ngón

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digitate

    * kỹ thuật

    y học:

    phân ngón, rẽ ngón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • digitate

    resembling a finger

    digitate leaves of the horse chestnut

    Synonyms: fingerlike