fingerlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fingerlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fingerlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fingerlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fingerlike
Similar:
digitate: resembling a finger
digitate leaves of the horse chestnut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).