digamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digamy.

Từ điển Anh Việt

  • digamy

    /'digəmi/

    * danh từ

    sự tái hôn, sự tái giá, sự đi bước nữa