digging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

digging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digging.

Từ điển Anh Việt

  • digging

    /'digiɳ/

    * danh từ

    sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)

    sự tìm tòi, sự nghiên cứu

    (số nhiều) mỏ vàng; mỏ

    (số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • digging

    * kỹ thuật

    công tác đất

    đào

    hố đào

    khai thác mỏ

    khoan

    sự đào

    sự đào đất

    sự đào móng

Từ điển Anh Anh - Wordnet