digging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
digging
/'digiɳ/
* danh từ
sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc ((từ lóng) digs)
sự tìm tòi, sự nghiên cứu
(số nhiều) mỏ vàng; mỏ
(số nhiều) (thông tục) phòng thuê (có đồ đạc sẵn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digging
* kỹ thuật
công tác đất
đào
hố đào
khai thác mỏ
khoan
sự đào
sự đào đất
sự đào móng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
digging
Similar:
excavation: the act of digging
there's an interesting excavation going on near Princeton
Synonyms: dig
dig: turn up, loosen, or remove earth
Dig we must
turn over the soil for aeration
Synonyms: delve, cut into, turn over
dig: create by digging
dig a hole
dig out a channel
Synonyms: dig out
labor: work hard
She was digging away at her math homework
Lexicographers drudge all day long
Synonyms: labour, toil, fag, travail, grind, drudge, dig, moil
dig: remove, harvest, or recover by digging
dig salt
dig coal
dig: thrust down or into
dig the oars into the water
dig your foot into the floor
excavate: remove the inner part or the core of
the mining company wants to excavate the hillside
jab: poke or thrust abruptly
he jabbed his finger into her ribs
Synonyms: prod, stab, poke, dig
grok: get the meaning of something
Do you comprehend the meaning of this letter?
Synonyms: get the picture, comprehend, savvy, dig, grasp, compass, apprehend