digging depth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digging depth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digging depth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digging depth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
digging depth
* kỹ thuật
xây dựng:
độ sâu đào