diggings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diggings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diggings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diggings.
Từ điển Anh Việt
diggings
* danh từ số nhiều
vật liệu đào lên
nơi mỏ vàng, kim loại, đá quý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diggings
an excavation for ore or precious stones or for archaeology
Synonyms: digs
temporary living quarters
Synonyms: digs, domiciliation, lodgings, pad
Similar:
excavation: the act of digging
there's an interesting excavation going on near Princeton