domiciliation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domiciliation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domiciliation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domiciliation.
Từ điển Anh Việt
domiciliation
/,dɔmisili'eiʃn/
* danh từ
sự ở, sự định chỗ ở
(thương nghiệp) sự định nơi thanh toán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
domiciliation
* kinh tế
sự định nơi trả (séc, hối phiếu)