excavate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excavate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excavate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excavate.
Từ điển Anh Việt
excavate
/'ekskəveit/
* ngoại động từ
đào
to excavate a hole: đào một cái hố
to excavate a tunnel: đào một đường hầm
to excavate the soil: đào đất
khai quật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excavate
* kỹ thuật
đào
đào đất
đào hố móng
khai thác
lấy đất
hóa học & vật liệu:
khai đào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excavate
recover through digging
Schliemann excavated Troy
excavate gold
Synonyms: unearth
find by digging in the ground
I dug up an old box in the garden
form by hollowing
Carnegie had a lake excavated for Princeton University's rowing team
excavate a cavity
remove the inner part or the core of
the mining company wants to excavate the hillside