unearth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unearth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unearth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unearth.
Từ điển Anh Việt
unearth
/'ʌn'ə:θ/
* ngoại động từ
đào lên, khai quật (tử thi), bới ra
(thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện
làm cho chui ra (từ hang, hốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unearth
bring to light
The CIA unearthed a plot to kill the President
Similar:
excavate: recover through digging
Schliemann excavated Troy
excavate gold