excavate without timbering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excavate without timbering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excavate without timbering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excavate without timbering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
excavate without timbering
* kỹ thuật
xây dựng:
đào không có giằng chống