dig up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dig up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dig up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dig up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dig up

    Similar:

    excavate: find by digging in the ground

    I dug up an old box in the garden

    Synonyms: turn up

    dig: remove, harvest, or recover by digging

    dig salt

    dig coal

    Synonyms: dig out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).