dig pit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dig pit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dig pit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dig pit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dig pit
* kỹ thuật
xây dựng:
thăm dò bằng giếng
Từ liên quan
- dig
- digs
- digen
- dight
- digit
- digue
- dig in
- dig up
- digamy
- digest
- digger
- diglot
- digram
- dig out
- dig pit
- digamma
- digenic
- digging
- dighted
- digital
- digitus
- dignify
- dignity
- digoxin
- digraph
- digress
- dig into
- digamist
- digamous
- digester
- digestif
- diggings
- digitate
- digitise
- digitize
- digametic
- digastric
- digenesis
- digenetic
- digestant
- digesting
- digestion
- digestive
- digitalin
- digitalis
- digitally
- digitaria
- digitiser
- digitized
- digitizer