digenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
digenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm digenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của digenetic.
Từ điển Anh Việt
digenetic
* tính từ
xen kẽ thế hệ
digenetic
* tính từ
xen kẽ thế hệ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.