entrenched meander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entrenched meander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrenched meander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrenched meander.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entrenched meander

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khúc uốn thót hẹp