incurring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incurring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incurring

    acquiring or coming into something (usually undesirable)

    incurring debts is easier than paying them

    Similar:

    incur: make oneself subject to; bring upon oneself; become liable to

    People who smoke incur a great danger to their health

    receive: receive a specified treatment (abstract)

    These aspects of civilization do not find expression or receive an interpretation

    His movie received a good review

    I got nothing but trouble for my good intentions

    Synonyms: get, find, obtain, incur

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).