incurve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incurve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurve.

Từ điển Anh Việt

  • incurve

    /'in'kə:v/

    * ngoại động từ

    uốn cong vào, bẻ cong vào