incurved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incurved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurved.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incurved
Similar:
incurvate: bent into or having an inward curve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).