incurvate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incurvate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurvate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurvate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incurvate
bend inwards
The body incurvates a little at the back
cause to curve inward
gravity incurvates the rays
bent into or having an inward curve
Synonyms: incurved
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).