incurable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incurable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurable.

Từ điển Anh Việt

  • incurable

    /in'kjuərəbl/

    * tính từ

    không thể chữa được (bệnh)

    * danh từ

    người bị bệnh không thể chữa được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incurable

    a person whose disease is incurable

    incapable of being cured

    an incurable disease

    an incurable addiction to smoking

    Antonyms: curable

    unalterable in disposition or habits

    an incurable optimist