curable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curable.
Từ điển Anh Việt
curable
/'kjuərəbl/
* tính từ
chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curable
curing or healing is possible
curable diseases
Antonyms: incurable
capable of being hardened by some additive or other agent