incurrent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incurrent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incurrent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incurrent.
Từ điển Anh Việt
incurrent
* tính từ
chảy ở phía trong (máu hoặc nước)