in the beginning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in the beginning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in the beginning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in the beginning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in the beginning
Similar:
primitively: with reference to the origin or beginning
Synonyms: originally
in the first place: before now
why didn't you tell me in the first place?
Synonyms: earlier, to begin with, originally
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).