substructure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substructure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substructure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substructure.
Từ điển Anh Việt
substructure
/'sʌb'strʌkʃn/ (substructure) /'sʌb,strʌktʃə/
* danh từ
nền, móng
cơ sở hạ tầng
substructure
(đại số) dàn con; (kỹ thuật) nền móng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substructure
Similar:
infrastructure: the basic structure or features of a system or organization
foundation: lowest support of a structure
it was built on a base of solid rock
he stood at the foot of the tower
Synonyms: base, fundament, foot, groundwork, understructure