basis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

basis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basis.

Từ điển Anh Việt

  • basis

    /'beisis/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bases

    /'beisi:z/

    nền tảng, cơ sở

    căn cứ (quân sự)

  • basis

    cơ sở

    b. of intergers cơ sở của hệ đếm

    absolute b. (giải tích) cơ sở tuyệt đối

    intergity a. cơ sở nguyên

    orthogonal b. cơ sở thực giao

    transcendental b. (đại số) cơ sở siêu việt

    unitary b. cơ sở [unita đơn nguyên]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • basis

    * kinh tế

    cơ sở

    điểm cơ sở

    điểm gốc

    nền tảng

    * kỹ thuật

    chuẩn

    đường đáy

    nền

    nền tảng

    xây dựng:

    cơ sở hạ tầng

    cơ khí & công trình:

    tuyến gốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • basis

    the fundamental assumptions from which something is begun or developed or calculated or explained

    the whole argument rested on a basis of conjecture

    Synonyms: base, foundation, fundament, groundwork, cornerstone

    the most important or necessary part of something

    the basis of this drink is orange juice

    Synonyms: base

    Similar:

    footing: a relation that provides the foundation for something

    they were on a friendly footing

    he worked on an interim basis

    Synonyms: ground