basis sulphate white lay-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basis sulphate white lay-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basis sulphate white lay-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basis sulphate white lay-out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basis sulphate white lay-out
* kỹ thuật
bột chì trắng
toán & tin:
bộ chì trắng
Từ liên quan
- basis
- basis rate
- basis risk
- basis size
- basis sour
- basis wage
- basiscopic
- basis metal
- basis point
- basis price
- basis matrix
- basis period
- basis vector
- basis weight
- basisphenoid
- basis element
- basis network
- basis reserve
- basis contract
- basis function
- basis of price
- basis stations
- basis commodity
- basis for trade
- basis of credit
- basis of salary
- basis variables
- basis for claims
- basis (of design)
- basis measurement
- basis of integers
- basis of quotation
- basis of valuation
- basis of accounting
- basis of an argument
- basis of calculations
- basis of distribution
- basis of apportionment
- basis triangulation network
- basis sulphate white lay-out