basis reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
basis reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm basis reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của basis reserve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
basis reserve
* kinh tế
sự dự trữ cơ bản
Từ liên quan
- basis
- basis rate
- basis risk
- basis size
- basis sour
- basis wage
- basiscopic
- basis metal
- basis point
- basis price
- basis matrix
- basis period
- basis vector
- basis weight
- basisphenoid
- basis element
- basis network
- basis reserve
- basis contract
- basis function
- basis of price
- basis stations
- basis commodity
- basis for trade
- basis of credit
- basis of salary
- basis variables
- basis for claims
- basis (of design)
- basis measurement
- basis of integers
- basis of quotation
- basis of valuation
- basis of accounting
- basis of an argument
- basis of calculations
- basis of distribution
- basis of apportionment
- basis triangulation network
- basis sulphate white lay-out