backdrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backdrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backdrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backdrop.
Từ điển Anh Việt
backdrop
* danh từ
tấm màn vẽ căng sau sân khấu
cơ sở; nền tảng (một sự việc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backdrop
scenery hung at back of stage
Synonyms: background, backcloth