backcloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backcloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backcloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backcloth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backcloth
Similar:
backdrop: scenery hung at back of stage
Synonyms: background
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).