desktop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desktop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop.

Từ điển Anh Việt

  • desktop

    bàn giấy, mặt bàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desktop

    * kinh tế

    mặt bàn giấy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bàn giấy

    màn hình nền

    mặt bàn

    xây dựng:

    mặt bàn viết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desktop

    the top of a desk

    Similar:

    background: (computer science) the area of the screen in graphical user interfaces against which icons and windows appear

    Synonyms: screen background