desktop publishing (dtp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desktop publishing (dtp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop publishing (dtp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop publishing (dtp).
Từ điển Anh Việt
desktop publishing (DTP)
(Tech) xuất bản dùng máy để bàn, chế bản điện tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desktop publishing (dtp)
* kỹ thuật
chế bản văn phòng
điện tử & viễn thông:
xuất bản sách tại máy tính để bàn
Từ liên quan
- desktop
- desktop video
- desktop pattern
- desktop computer
- desktop accessory
- desktop calculator
- desktop publishing
- desktop video unit
- desktop application
- desktop environment
- desktop conferencing
- desktop publishing-dtp
- desktop publishing (dtp)
- desktop publishing equipment
- desktop data processing (ddp)
- desktop information manager (dim)
- desktop video conferencing (dtvc)
- desktop management interface (dmi)
- desktop multimedia conferencing (dmc)
- desktop to desktop real time message notification system (ddmrs)