desktop publishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desktop publishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop publishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop publishing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desktop publishing

    * kỹ thuật

    chế bản văn phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • desktop publishing

    (computer science) the use of microcomputers with graphics capacity to produce printed materials