desktop pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desktop pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desktop pattern

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mẫu hình mặt-bàn-viết