desktop application nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desktop application nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop application giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop application.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desktop application

    * kỹ thuật

    ứng dụng văn phòng

    toán & tin:

    ứng dụng tại bàn