desktop management interface (dmi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desktop management interface (dmi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop management interface (dmi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop management interface (dmi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
desktop management interface (dmi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giao diện quản lý văn phòng
toán & tin:
giao diện quản lý để bàn
Từ liên quan
- desktop
- desktop video
- desktop pattern
- desktop computer
- desktop accessory
- desktop calculator
- desktop publishing
- desktop video unit
- desktop application
- desktop environment
- desktop conferencing
- desktop publishing-dtp
- desktop publishing (dtp)
- desktop publishing equipment
- desktop data processing (ddp)
- desktop information manager (dim)
- desktop video conferencing (dtvc)
- desktop management interface (dmi)
- desktop multimedia conferencing (dmc)
- desktop to desktop real time message notification system (ddmrs)