desktop management interface (dmi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desktop management interface (dmi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop management interface (dmi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop management interface (dmi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desktop management interface (dmi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    giao diện quản lý văn phòng

    toán & tin:

    giao diện quản lý để bàn