desktop environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desktop environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desktop environment

    * kỹ thuật

    môi trường văn phòng