desktop conferencing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desktop conferencing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desktop conferencing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desktop conferencing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • desktop conferencing

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hội thảo từ xa