screen background nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
screen background nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen background giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen background.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
screen background
Similar:
background: (computer science) the area of the screen in graphical user interfaces against which icons and windows appear
Synonyms: desktop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- screen
- screened
- screener
- screenful
- screening
- screentip
- screen bar
- screen net
- screen off
- screen out
- screenings
- screenland
- screenplay
- screen base
- screen cage
- screen copy
- screen door
- screen dump
- screen font
- screen grid
- screen item
- screen mesh
- screen pair
- screen pass
- screen pipe
- screen rake
- screen rung
- screen save
- screen size
- screen test
- screen tray
- screen wall
- screen-fire
- screen-test
- screen actor
- screen angle
- screen cable
- screen cloth
- screen image
- screen items
- screen panel
- screen plate
- screen saver
- screen space
- screen, dust
- screen-print
- screened ore
- screenwriter
- screen buffer
- screen editor