screen background nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

screen background nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm screen background giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của screen background.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • screen background

    Similar:

    background: (computer science) the area of the screen in graphical user interfaces against which icons and windows appear

    Synonyms: desktop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).