trickle charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trickle charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trickle charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trickle charge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trickle charge
* kỹ thuật
chi phí bảo dưỡng
điện tích duy trì
luồng điện bị hãm
điện:
điện tích bù
đóng nạp duy trì
phụ nạp (cho acquy)
sự nạp điện dòng nhỏ
sự nạp nhỏ giọt
sự phụ nạp
ô tô:
nạp ắc quy từ từ