trickling odorizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trickling odorizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trickling odorizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trickling odorizer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trickling odorizer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy đếm giọt