trick valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trick valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trick valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trick valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trick valve
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
van kỹ xảo
Từ liên quan
- trick
- tricky
- tricker
- trickle
- tricksy
- trick up
- trickery
- trickily
- tricking
- trickish
- tricklet
- trick out
- trickling
- trickster
- trick-shot
- trickiness
- tricktrack
- trick valve
- tricked-out
- trickle down
- trick cyclist
- trick or treat
- trickle charge
- tricker charger
- trickle charger
- trickling tower
- trickling water
- tricky formwork
- trickling cooler
- trickling filter
- trickle irrigation
- trickling odorizer
- tricked down theory
- trickle down theory
- tricks of the trade
- trickle hydrodesulfurization