trick up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trick up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trick up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trick up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trick up
Similar:
overdress: put on special clothes to appear particularly appealing and attractive
She never dresses up, even when she goes to the opera
The young girls were all fancied up for the party
Synonyms: dress up, fig out, fig up, deck up, gussy up, fancy up, deck out, trick out, prink, attire, get up, rig out, tog up, tog out
Antonyms: underdress, dress down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- trick
- tricky
- tricker
- trickle
- tricksy
- trick up
- trickery
- trickily
- tricking
- trickish
- tricklet
- trick out
- trickling
- trickster
- trick-shot
- trickiness
- tricktrack
- trick valve
- tricked-out
- trickle down
- trick cyclist
- trick or treat
- trickle charge
- tricker charger
- trickle charger
- trickling tower
- trickling water
- tricky formwork
- trickling cooler
- trickling filter
- trickle irrigation
- trickling odorizer
- tricked down theory
- trickle down theory
- tricks of the trade
- trickle hydrodesulfurization