bagatelle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bagatelle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bagatelle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bagatelle.

Từ điển Anh Việt

  • bagatelle

    /,bægə'təl/

    * danh từ

    vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ

    (âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten

    trò chơi bagaten (giống như bi-a)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bagatelle

    a light piece of music for piano

    something of little value or significance

    Synonyms: fluff, frippery, frivolity

    a table game in which short cues are used to knock balls into holes that are guarded by wooden pegs; penalties are incurred if the pegs are knocked over

    Synonyms: bar billiards