caramel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caramel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caramel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caramel.

Từ điển Anh Việt

  • caramel

    /'kærəmel/

    * danh từ

    đường caramen, đường thắng

    kẹo caramen

    màu nâu nhạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caramel

    * kinh tế

    đường nâu

    kẹo cứng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    caramel

    y học:

    đường thắng, caramen

Từ điển Anh Anh - Wordnet