buffing wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buffing wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buffing wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buffing wheel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buffing wheel
a wheel that is covered with soft material
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).