furbish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furbish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furbish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furbish.

Từ điển Anh Việt

  • furbish

    /'fə:biʃ/

    * ngoại động từ

    mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng

    to furbish a sword: mài gươm sáng loáng

    ((thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furbish

    Similar:

    buff: polish and make shiny

    buff the wooden floors

    buff my shoes

    Synonyms: burnish