committed rate measurement interval (fr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
committed rate measurement interval (fr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committed rate measurement interval (fr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committed rate measurement interval (fr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
committed rate measurement interval (fr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khoảng đo thử tốc độ cam kết