commit suicide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commit suicide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commit suicide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commit suicide.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commit suicide
kill oneself
the terminally ill patient committed suicide
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- commit
- committal
- committed
- committee
- committer
- commitment
- committable
- committeeman
- committedness
- committee-man
- commit suicide
- commitment fee
- committee room
- committee-room
- committeewoman
- committee-woman
- commitment value
- committee member
- commit to silicon
- commitments basis
- committal service
- committee meeting
- commit coordinator
- commitment request
- commitment of funds
- committal to memory
- committal to writing
- committee of account
- committee of inquiry
- commitment coordinator
- committed burst size (fr)
- committed information rate
- committed purchasing power
- committee of ways and means
- committee on the corn trade
- committee for state security
- committee of public accounts
- committed information rate (cir)
- committee of accounting procedure
- committee for economic development
- committed rate measurement interval (fr)
- commitment concurrency and recovery (ccr)
- committee on earth observation satellites (ceos)
- commitment, concurrency and recovery service element (ccre)