commit coordinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commit coordinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commit coordinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commit coordinator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commit coordinator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều phối xác nhận