committer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
committer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committer.
Từ điển Anh Việt
committer
* danh từ
người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu