committable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

committable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm committable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của committable.

Từ điển Anh Việt

  • committable

    xem commit